Có 2 kết quả:

老馬識途 lǎo mǎ shí tú ㄌㄠˇ ㄇㄚˇ ㄕˊ ㄊㄨˊ老马识途 lǎo mǎ shí tú ㄌㄠˇ ㄇㄚˇ ㄕˊ ㄊㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) an old horse knows the way (idiom); an experienced worker knows what to do
(2) an old hand knows the ropes

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) an old horse knows the way (idiom); an experienced worker knows what to do
(2) an old hand knows the ropes

Bình luận 0